Có 1 kết quả:

法座 pháp toà

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ vua ngồi bàn việc nước — Nơi xử án. Như Pháp đình 法庭.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0